Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
    sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
    vu khống ai; bôi nhọ ai

    * Các từ tương tự:
    aspersions