Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aspersion
/əs'pə:ʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aspersion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
to
cast
aspersions
on
somebody
vu khống ai; bôi nhọ ai
* Các từ tương tự:
aspersions
noun
He resented my casting aspersions on the legitimacy of his birth
slander
libel
false
insinuation
calumny
imputation
allegation
detraction
slur
obloquy
defamation
disparagement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content