Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
artisan
/,ɑ:ti'zæn/
/,ɑ:tizn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
artisan
/ˈɑɚtəzən/
/Brit ˌɑːtəˈzæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ thủ công
* Các từ tương tự:
artisanal
,
artisanship
noun
plural -sans
[count] :a person who is skilled at making things by hand :craftsperson
They
sell
rugs
made
by
local
artisans
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content