Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

articulation /ɑ:,tikjʊ'lei∫n/  

  • Danh từ
    cách đọc rõ, cách phát âm rõ
    as he drank more wine his articulation became worse
    anh ta càng uống nhiều rượu, cách phát âm của anh ta càng tệ hại
    sự nối bằng khớp; khớp nối

    * Các từ tương tự:
    articulation index, articulation testing