Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

arterial /ɑ:'tiəriəl/  

  • Tính từ
    (giải phẫu) [thuộc] động mạch
    the arterial system
    hệ động mạch
    (nghiac bóng) huyết mạch, chính (đường giao thông)
    arterial roads
    đường huyết mạch, đường chính

    * Các từ tương tự:
    arterialise, arterialization, arterialize, arterially