Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong
    việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được
    (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)
    còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
    tiền thuê nhà còn khất lại
    (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
    in arrear of
    sau, đằng sau

    * Các từ tương tự:
    arrearage, arrears