Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arraign
/ə'rein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arraign
/əˈreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
buộc tội, táo cáo, thưa kiện (ai)
he
was
arraigned
for
theft
anh ta bị buộc tội ăn trộm
arraign
somebody
on
a
charge
of
murder
tố cáo ai về tội giết người
* Các từ tương tự:
arraigner
,
arraignment
verb
-raigns; -raigned; -raigning
[+ obj] law :to state the charges against someone who is accused of a crime in a formal procedure before a judge - usually used as (be) arraigned
He
was
arraigned
on
charges
of
manslaughter
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content