Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ armor)
    /'ɑ:mə[r]/
    áo giáp(dùng trong chiến trận thời xưa)
    vỏ thép (xe bọc thép)
    xe bọc thép
    an attack by infantry and armour
    một cuộc tấn công bằng bộ binh và xe bọc thép
    a chink in somebody's armour
    xem chink

    * Các từ tương tự:
    armour-bearer, armour-clad, armour-piercer, armour-piercing, armour-plate, armoured, armoured car, armourer, armoury