Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
armistice
/'ɑ:mistis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
armistice
/ˈɑɚməstəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đình chiến
* Các từ tương tự:
Armistice Day
noun
plural -stices
[count] :an agreement to stop fighting a war :truce
* Các từ tương tự:
Armistice Day
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content