Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arena
/ə'ri:nə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arena
/əˈriːnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trường đấu (La Mã)
vũ đài
the
political
arena
vũ đài chính trị
* Các từ tương tự:
arenaceous
noun
plural -nas
[count] a building for sports and other forms of entertainment that has a large central area surrounded by seats
a
basketball
/
hockey
arena
an area of activity, interest, or competition
Congress
became
an
arena
of
opposing
views
.
the
toughest
political
arena
in
the
world
The
economic
arena
has
been
dominated
by
that
country
.
* Các từ tương tự:
arena football
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content