Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ardent
/'ɑ:dnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ardent
/ˈɑɚdn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ardent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hăng hái, nhiệt tình
an
ardent
supporter
of
the
local
football
team
một người ủng hộ nhiệt tình cho đội bóng đá địa phương
* Các từ tương tự:
ardently
adjective
[more ~; most ~] :having or showing very strong feelings
She
is
an
ardent [=
fervent
]
believer
in
her
religion
. [=
she
believes
very
strongly
in
her
religion
]
an
ardent [=
passionate
]
admirer
ardent
fans
ardent [=
amorous
]
lovers
adjective
Diane was carrying on ardent love affairs with at least three men
eager
intense
zealous
keen
fervent
fervid
passionate
avid
fierce
impassioned
hot
warm
enthusiastic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content