Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
archangel
/'ɑ:keindʒl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
archangel
/ˈɑɚʧˌeɪnʤəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tổng thiên thần
* Các từ tương tự:
archangelic
noun
plural -gels
[count] :an angel of the highest rank
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content