Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cung (của vòng tròn); vật hình cung
    the arc of a rainbow
    hình cung cầu vòng
    (điện) cung lửa, hồ quang
    Động từ
    (arced)
    tạo nên một cung lửa điện

    * Các từ tương tự:
    arc arrester, arc baffle, arc converter, arc discharge, arc discharger, Arc elasticity of demand, arc furnace, arc lamp, arc light