Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
arc
/ɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
arc
/ˈɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cung (của vòng tròn); vật hình cung
the
arc
of
a
rainbow
hình cung cầu vòng
(điện) cung lửa, hồ quang
Động từ
(arced)
tạo nên một cung lửa điện
* Các từ tương tự:
arc arrester
,
arc baffle
,
arc converter
,
arc discharge
,
arc discharger
,
Arc elasticity of demand
,
arc furnace
,
arc lamp
,
arc light
noun
plural arcs
[count] a line or shape that is curved like part of a circle
He
bent
the
twig
into
an
arc.
The
ball
floated
in
a
high
arc.
technical :a brightly glowing electric current that flows across an open space between two points (such as two electrodes)
an
electric
arc
verb
arcs; arced /ˈɑɚkt/; arcing /ˈɑɚkɪŋ/
[no obj]
to move or lie in a curving path :to follow an arc-shaped course
The
arrow
arced
through
the
air
.
A
light
arced
across
the
sky
.
The
island
chain
arcs
from
north
to
south
.
technical :to form an electric arc
* Các từ tương tự:
arcade
,
arcadia
,
arcane
,
arch
,
arch-
,
archaeology
,
archaic
,
archaism
,
archangel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content