Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apprehensive
/,æpri'hensiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apprehensive
/ˌæprɪˈhɛnsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sợ hãi, e sợ; lo lắng
apprehensive
about
the
results
of
the
exams
lo lắng về kết quả thi
apprehensive
for
somebody's
safety
e sợ cho sự an toàn của ai
* Các từ tương tự:
apprehensively
,
apprehensiveness
adjective
[more ~; most ~] :afraid that something bad or unpleasant is going to happen :feeling or showing fear or apprehension about the future
He
was
quite
apprehensive [=
fearful
,
uneasy
]
about
the
surgery
.
She
gave
me
an
apprehensive [=
anxious
]
look
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content