Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

apportion /ə'pɔ:∫n/  

  • Động từ
    chia ra từng phần, chia thành lô
    I don't wish to apportion blame to any of you
    tôi không muốn khiển trách bất cứ ai trong các anh
    anh ta phân cho những thành viên trong đội những nhiệm vụ khác nhau

    * Các từ tương tự:
    apportionment