Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apportion
/ə'pɔ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apportion
/əˈpoɚʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chia ra từng phần, chia thành lô
I
don't
wish
to
apportion
blame
to
any
of
you
tôi không muốn khiển trách bất cứ ai trong các anh
he
apportioned
the
members
of
the
team
their
various
tasks
anh ta phân cho những thành viên trong đội những nhiệm vụ khác nhau
* Các từ tương tự:
apportionment
verb
-tions; -tioned; -tioning
[+ obj] formal :to divide (something) among or between people
The
proceeds
from
the
auction
will
be
apportioned
among
the
descendents
.
Apportion
the
expenses
between
the
parties
involved
. :
to
give
(
a
part
of
something
)
to
a
number
of
people
The
agency
apportions
water
from
the
lake
to
residents
.
Any
attempt
to
apportion
blame
[=
to
say
who
should
be
blamed
]
so
many
years
after
the
incident
is
pointless
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content