Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
append
/ə'pend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
append
/əˈpɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thêm vào, viết thêm vào
append
one's
signature
to
a
document
ký tên vào một văn kiện
append
an
extra
clause
to
the
contract
thêm một điều khoản phụ vào hợp đồng
* Các từ tương tự:
appendage
,
appendant
,
appendectomy
,
appendical
,
appendicectomy
,
appendices
,
appendicitis
,
appendiculate
,
appendiculum
verb
-pends; -pended; -pending
[+ obj] formal :to add (something) to a piece of writing - usually + to
Please
read
the
notes
appended
to
each
chapter
.
* Các từ tương tự:
appendage
,
appendectomy
,
appendicitis
,
appendix
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content