Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bày rõ ra ngoài; rõ ràng
    it became apparent that she was going to die
    rõ ràng là chị ta sắp chết
    không có thực, bế ngoài
    their affluence is more apparent than real
    sự giàu có của họ chỉ là bề ngoài hơn là có thực

    * Các từ tương tự:
    apparently, apparentness