Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aphorism
/'æfərizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aphorism
/ˈæfəˌrɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
châm ngôn
* Các từ tương tự:
aphorismic
noun
plural -risms
[count] :a short phrase that expresses a true or wise idea :adage
When
decorating
,
remember
the
familiar
aphorism,
less
is
more
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content