Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apartment
/ə'pɑ:tmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apartment
/əˈpɑɚtmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt apt)
căn hộ
phòng lớn; phòng sang trọng
the
Royal
Apartments
phòng hoàng gia
* Các từ tương tự:
apartment block
noun
plural -ments
[count] chiefly US :a usually rented room or set of rooms that is part of a building and is used as a place to live
We
lived
in
an
apartment
for
several
years
before
buying
a
house
. -
compare
condominium
, 2
flat
Brit :a large and impressive room or set of rooms - usually plural
the
Royal
apartments
* Các từ tương tự:
apartment building
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content