Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anticipate /æn'tisipeit/  

  • Động từ
    lường trước, dự tính
    do you anticipate [meetingany troubles?
    anh có lường trước là sẽ gặp rắc rối nào không?
    đoán trước, tính trước
    a good general can anticipate what the enemy will do
    một viên tướng tài ba có thể đoán trước được quân thù sẽ làm gì
    làm trước (người khác)
    khi Columbus phát hiện ra Châu Mỹ, chắc đã có những nhà thám hiểm làm việc đó trước ông
    dùng trước, hưởng trước
    anticipate one's income
    tiêu trước khoản thu nhập của mình

    * Các từ tương tự:
    Anticipated inflation