Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antic
/'æntik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antic
/ˈæntɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
trò hề
play
(
perform
)
one's
antics
làm trò hề
* Các từ tương tự:
antically
,
anticancer
,
anticancerous
,
anticapacitance switch
,
anticapitalism
,
anticapitalist
,
anticapitalistic
,
anticarcinogenic
,
anticatalyst
adjective
[more ~; most ~] :very playful, funny, or silly
an
antic
comedian
antic
humor
-
see
also
antics
* Các từ tương tự:
anticipate
,
anticipation
,
anticlimax
,
anticlockwise
,
anticoagulant
,
antics
,
anticyclone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content