Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anterior
/æn'tiəriə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anterior
/ænˈtirijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trước (về vị trí hoặc thời gian)
* Các từ tương tự:
anteriority
,
anteriorly
adjective
technical :near or toward the front of something (such as the body)
the
anterior
part
of
the
brain
-
opposite
posterior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content