Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    (cũ hoặc đùa)
    chẳng bao lâu nữa, một ngày gần đây
    see you anon
    hẹn gặp lại một ngày gần đây
    ever and anon
    xem ever
    vô danh (viết tắt của anonymous) (thường đề ở cuối một tác phẩm của một tác giả)

    * Các từ tương tự:
    anonaceae, anonym, anonymity, anonymous, anonymously, anonymousness