Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
angstrom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kỹ thuật)
angstrom (A)(10 lũy thừa -10 mét)
* Các từ tương tự:
angstrom unit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content