Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
analogue
/'ænəlɒg/
/'ænɔ:lɒg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
analogue
/ˈænəˌlɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ analog)
vật tương tự
* Các từ tương tự:
analogue computer
noun
or US analog , pl -logues or US -logs
[count] formal :something that is similar to something else in design, origin, use, etc. :something that is analogous to something else
a
modern
analog
to
what
happened
before
the
synthetic
analog
of
a
chemical
found
in
a
tropical
tree
a
meat
analogue
such
as
tofu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content