Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
analogous
/ə'næləgəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
analogous
/əˈnæləgəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tương tự
the
two
processes
are
not
analogous
hai quá trình không tương tự nhau
* Các từ tương tự:
analogously
,
analogousness
adjective
[more ~; most ~] formal :similar in some way
I
could
not
think
of
an
analogous
situation
.
usually + to
I
could
not
think
of
a
situation
analogous
to
this
one
.
The
telescope's
lenses
are
analogous [=
comparable
]
to
a
person's
glasses
.
Think
of
the
process
as
analogous
to
[=
like
]
riding
a
bike
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content