Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amplification
/æmplifi'kei∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự khuếch đại
power
amplification
sự khuếch đại công suất
* Các từ tương tự:
amplification coefficient
,
amplification factor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content