Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

amorphous /ə'mɔ:fəs/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    không có hình thù nhất định
    amorphous blobs of paint
    những đốm sơn không ra hình thù gì cả

    * Các từ tương tự:
    amorphously, amorphousness