Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amorphous
/ə'mɔ:fəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amorphous
/əˈmoɚfəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
không có hình thù nhất định
amorphous
blobs
of
paint
những đốm sơn không ra hình thù gì cả
* Các từ tương tự:
amorphously
,
amorphousness
adjective
[more ~; most ~] :having no definite or clear shape or form
an
amorphous
shape
amorphous [=
shapeless
]
clouds
an
amorphous
segment
of
society
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content