Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ambivalent
/ɒm'bivələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ambivalent
/æmˈbɪvələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đôi chiều
an
ambivalent
attitude
towards
private
enterprise
một thái độ đôi chiều đối với các xí nghiệp tư nhân
* Các từ tương tự:
ambivalently
adjective
[more ~; most ~] :having or showing very different feelings (such as love and hate) about someone or something at the same time
He
felt
ambivalent
about
his
job
. [=
he
both
liked
and
disliked
his
job
]
He
has
an
ambivalent
relationship
with
his
family
.
She
has
a
deeply
/
very
ambivalent
attitude
about
/
to
/
toward
religion
.
The
senator
is
ambivalent
about
running
for
president
. [=
the
senator
has
not
decided
whether
or
not
to
run
for
president
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content