Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có nhiều tham vọng, có nhiều hoài bão
    an ambitious young manager
    một viên giám đốc trẻ có nhiều tham vọng
    biểu lộ tham vọng, biểu lộ những hoài bão lớn
    những kế hoạch đầy tham vọng muốn hoàn thành đề án trước thời hạn

    * Các từ tương tự:
    ambitiously, ambitiousness