Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
also
/'ɔ:lsəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
also
/ˈɑːlˌsoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
cũng, lại còn
she
speaks
French
and
German
and
also
a
little
Russian
bà ta nói tiếng Pháp, tiếng Đức và cũng nói một ít tiếng Nga
he
is
young
and
good-looking
,
and
also
very
rich
anh ta trẻ và đẹp trai lại còn rất giàu
not only … but also
không những … lại còn
* Các từ tương tự:
also-ran
adverb
in addition
She's
a
talented
singer
and
also
a
fine
actress
.
Thomas
Edison
is
best
known
for
inventing
the
lightbulb
,
but
he
also
invented
the
phonograph
.
I
don't
think
we
should
go
out
.
Not
only
is
it
late
,
but
it's
also
snowing
.
in a similar way
He
saw
something
and
she
also
saw
it
. [=
she
saw
it
too
]
I
grew
up
in
North
Dakota
.
Really
?
I'm
also
from
North
Dakota
. [=
I'm
from
North
Dakota
too
]
My
neighbors
were
also
at
the
show
that
night
.
* Các từ tương tự:
also-ran
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content