Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alp
/ælp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ngọn núi cao (ở Thụy Sĩ và những nước lân cận)
the Alps (số nhiều) dãy núi Alpes
cánh đồng cỏ trên núi (ở Thụy Sĩ)
* Các từ tương tự:
alpaca
,
alpenglow
,
alpenhorn
,
alpenstock
,
alpenstrine
,
alpha
,
alpha bombardment
,
Alpha coeficient
,
alpha current factor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content