Tính từ
(thường vị ngữ)
lạnh lùng hờ hững
suốt cuộc trò chuyện, anh ta giữ thái độ im lặng và lạnh lùng hờ hững
keep (hold; stand) aloof from somebody (something)
không tham gia vào; không biểu lộ sự thân thiện, tách xa
nó đứng tách xa đám đông