Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alluring
/ə'lʊəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alluring
/əˈlurɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quyến rũ, hấp dẫn
an
alluring
smile
nụ cười quyến rũ
an
alluring
prospect
một triển vọng hấp dẫn
* Các từ tương tự:
alluringly
,
alluringness
adjective
[more ~; most ~] :very attractive :having a quality that attracts people
an
alluring
offer
/
smile
/
aroma
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content