Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
allocation
/,ælə'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự phân, sự cấp
số (tiền, diện tích …) được cấp
we're
spent
our
entire
allocation
for
the
year
chúng tôi đã tiêu hết tiền được cấp cho cả năm
* Các từ tương tự:
Allocation funtion
,
allocation map
,
allocation space
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content