Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alleyway
/'æliwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alleyway
/ˈæliˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như alley
xem
alley
noun
plural -ways
[count] :a passage between buildings :alley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content