Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sắp thẳng hàng
    hàng cây thẳng hàng theo lề đường
    đặt (bộ phận máy) vào đúng vị trí trong mối liên hệ với các bộ phận khác
    align the wheels of a car
    lắp bánh xe vào
    liên kết
    họ liên kết chặt chẽ với những kẻ chống đối chính phủ

    * Các từ tương tự:
    aligned, aligner, aligning, alignment