Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
albumen
/'ælbjʊmin/
/'ælbju:mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
albumen
/ælˈbjuːmən/
/Brit ˈælbjʊmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lòng trắng (trứng)
(thực vật)
phôi nhũ
* Các từ tương tự:
albumenize
noun
[noncount] technical :the part of the inside of an egg that is clear before it is cooked and white after it is cooked :the white of an egg
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content