Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự hong gió, sự phơi (cho khô)
    sự bộc lộ, sự thổ lộ, sự bày tỏ, sự phô bày
    give one's views an airing
    bày tỏ quan điểm của mình

    * Các từ tương tự:
    airing cupboard