Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
agony column
/'ægəni'kɒləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agony column
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh, đùa hoặc khẩu ngữ)
như personal column
xem
personal column
mục tâm sự (trên báo)
noun
plural ~ -umns
[count] Brit :advice column
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content