Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đại lý
    (thường số nhiều)
    tay sai, tay chân
    tác nhân
    chemical agent
    tác nhân hóa học
    (cách viết khác secret agent)
    điệp viên
    an enemy agent
    điệp viên của địch

    * Các từ tương tự:
    agent provocateur