Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

afters /'ɑ:ftəz/  /'æ:ftərz/

  • Danh từ
    số nhiều (Anh, khẩu ngữ)
    món cuối bữa (trong một bữa ăn, thường là món ngọt)

    * Các từ tương tự:
    aftershave, aftershock