Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afters
/'ɑ:ftəz/
/'æ:ftərz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afters
/ˈæftɚz/
/Brit ˈɑːftəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (Anh, khẩu ngữ)
món cuối bữa (trong một bữa ăn, thường là món ngọt)
* Các từ tương tự:
aftershave
,
aftershock
noun
[noncount] Brit informal :dessert
What's
for
afters?
Afters
is
ice
cream
tonight
.
* Các từ tương tự:
aftershave
,
aftershock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content