Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afoul
/ə'faul/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afoul
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
phó từ
chạm vào, húc vào, đâm vào
to
run
afoul
of
húc vào, đâm bổ vào
adverb
Barbara fell afoul of the new tax regulations
afoul
of
entangled
with
in
trouble
with
in
conflict
with
at
odds
with
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content