Động từ
áp vào, dán vào, đóng vào
dán tem vào phong bì
đóng dấu lên văn kiện
[áp chữ] ký vào bản hợp đồng
Danh từ
(ngôn ngữ học)
phụ tố (ví dụ un- trong unkind, -less trong hopeless; -ly trong quickly)