Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    áp vào, dán vào, đóng vào
    affix a stamp to an envelop
    dán tem vào phong bì
    affix a seal on a document
    đóng dấu lên văn kiện
    [áp chữ] ký vào bản hợp đồng
    Danh từ
    (ngôn ngữ học)
    phụ tố (ví dụ un- trong unkind, -less trong hopeless; -ly trong quickly)

    * Các từ tương tự:
    affixable, affixe, affixer, affixture