Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affiliation
/ə,fili'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affiliation
/əˌfɪliˈeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhập làm thành viên; sự kết liên (một hội, một tổ chức)
thành viên, chi nhánh
the
society
has
many
affiliations
throughout
the
country
hội có nhiều chi nhánh khắp nước
* Các từ tương tự:
affiliation order
noun
plural -tions
the state of being affiliated to something: such as
the state of being closely associated with or connected to an organization, company, etc. [count]
The
medical
school
has
an
affiliation
to
/
with
several
hospitals
. [
noncount
]
proposing
the
affiliation
of
the
medical
school
to
/
with
several
hospitals
[count] :the state of belonging to a particular religious or political group - usually plural
They
agreed
not
to
discuss
their
political
affiliations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content