Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

affiliation /ə,fili'ei∫n/  

  • Danh từ
    sự nhập làm thành viên; sự kết liên (một hội, một tổ chức)
    thành viên, chi nhánh
    hội có nhiều chi nhánh khắp nước

    * Các từ tương tự:
    affiliation order